Tiêu chuẩn:
– BS 731 (Anh)
Chứng chỉ:
– Quatest 3
Cấp độ bảo vệ:
– IP 67
Nhiệt độ sử dụng:
– Từ -40°C đến +105°C
Cấu trúc của ống ruột gà lõi thép:
– Squarelock
Vật liệu:
– Ống ruột gà: Thép mạ kẽm (Pre-galvanized steel) + Lớp vỏ nhựa PVC (PVC Jacket)
Màu:
– Đen (Black)
Đặc điểm:
– Bảo vệ dây dẫn tránh tác động từ các va chạm sắc nhọn và sự cắn phá của một số động vật.
– Lớp vỏ PVC giúp khắc phục được nhược điểm dễ bị bung của cấu trúc Squarelock
– Sự liên kết chặt chẽ, linh hoạt giữa các mối ghép cho phép ống uốn nắn dễ dàng mà không bị hư hại, xé rách.
Ứng dụng ống ruột gà lõi thép luồn dây điện:
– Ống ruột gà lõi thép dùng được cả trong nhà và ngoài trời.
– Lắp đặt ở những nơi ống thép luồn dây điện cứng không thể uốn lắp được.
– Ống còn được dùng để luồn dây cho các thiết bị.
Mã sản phẩm
Product Code
HD
(Việt Nam)
|
Kích thước
Size
(inch)
|
Đường kính trong
Inside Diameter
(mm)
|
Đường kính ngoài
Outside Diameter
(mm)
|
Cuộn
Roll (*)
(m)
|
||
Min
|
Max
|
Min
|
Max
|
|||
HMB012
|
1/2
|
15.80
|
16.30
|
20.20
|
20.70
|
50
|
HMB034
|
3/4
|
20.70
|
21.20
|
25.50
|
26.10
|
50
|
HMB100
|
1
|
26.00
|
26.60
|
31.60
|
32.20
|
50
|
HMB114
|
1 1/4
|
34.50
|
35.40
|
39.60
|
41.50
|
50
|
HMB112
|
1 1/2
|
40.00
|
40.60
|
46.60
|
47.20
|
50
|
HMB200
|
2
|
51.00
|
51.90
|
58.10
|
58.70
|
30
|
HMB212
|
2 1/2
|
63.00
|
63.60
|
71.80
|
72.50
|
20
|
HMB300
|
3
|
76.50
|
78.70
|
85.50
|
87.90
|
10
|
HMB400
|
4
|
101.60
|
102.60
|
111.20
|
112.50
|
10
|