THANH CHỐNG ĐA NĂNG

  • THANH CHỐNG ĐA NĂNG

    Request a Call Back

    •  Ask a Question

      THANH CHỐNG ĐA NĂNG

      Ask a Question

        ... people are viewing this right now

        Share

      THANH CHỐNG ĐA NĂNG – UNISTRUT

      Thông tin sản phẩm/ Production informations
      • Nhãn hiệu (Brand name): Cơ điện Hải Dương
      • Xuất xứ (Origin): Việt Nam
      • Tiêu chuẩn (Standard): BS 6946
      • Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm điện phân (Pre – galvanized steel)
      + Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip ganvanized steel)
      • Độ dày (Thickness): 1.5mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.5mm
      • Chiều dài (Length): 3000mm, 6000mm (cắt theo yêu cầu)

      Mã sản phẩm – Product code
      Mạ kẽm điện phân
      (Không đột lỗ)
      Mạ kẽm điện phân
      (Đột lỗ đáy)
      Mạ kẽm nhúng nóng
      (Không đột lỗ)
      Mạ kẽm nhúng nóng
      (Đột lỗ đáy)
      Kích thước (mm)
      UC41411.5 UCL41411.5 UCN41411.5 UCLN41411.5 41x41x1.5mm
      UC41412.0 UCL41412.0 UCN41412.0 UCLN41412.0 41x41x2.0mm
      UC41412.3 UCL41412.3 UCN41412.3 UCLN41412.3 41x41x2.3mm
      UC41412.5 UCL41412.5 UCN41412.5 UCLN41412.5 41x21x2.5mm
      UC41211.5 UCL41211.5 UCN41211.5 UCLN41211.5 41x21x1.5mm
      UC41212.0 UCL41212.0 UCN41212.0 UCLN41212.0 41x21x2.0mm
      UC41212.3 UCL41212.3 UCN41212.3 UCLN41212.3 41x21x2.3mm
      UC41212.5 UCL41212.5 UCN41212.5 UCLN41212.5 41x21x2.5mm

      BẢNG TẢI TRỌNG TỐI ĐA CỦA THANH CHỐNG ĐA NĂNG UNISTRUT 41x41x2.5/ 41x21x2.5
      BEAM LOADING DATA

      Span (mm) 600 900 1200 1.500 1800 2100 2400 2700 3000 3600 4200 4800 5400 6000
      1. Max
      allowable
      uniform
      load (kN)
      UC41212.5 2.7 1.8 1.9 1.1 0.9 0.8 0.7 0.6 0.5
      UCL41212.5 7.6 5.1 3.8 3 2.5 2.2 1.9 1.7 1.5
      UC41412.5 7.6 5 3.8 3 2.5 2.1 1.9 1.7 1.5 1.2 1.2 0.9 0.8 0.8
      UCL41412.5 14.5 14.5 10.9 8.7 7.2 6.2 5.4 4.8 4.3 3.6 3.6 2.8 2.4 2.1
      2.
      Deflection
      at uniform
      load (kN)
      UC41212.5 7 10 14 20 26 35 44 54 61
      UCL41212.5 3 5 7 10 13 17 22 27 32
      UC41412.5 5 7 9 12 16 20 25 31 37 50 50 86 107 146
      UCL41412.5 3 4 5 7 9 10 14 17 21 29 29 51 64 76
      3.Uniform
      load at
      SPAN/200
      Deflection
      (kN)
      UC41212.5 2.7 1.5 0.8 0.5 0.4 0.3 0.2 0.2 0.1
      UCL41212.5 7.6 5.1 3.8 2.6 1.8 1.4 1 0.8 0.7
      UC41412.5 7.6 7.6 4.2 2.7 1.9 1.4 1.1 0.8 0.7 0.5 0.5 0.3 0.2 0.2
      UCL41412.5 14.5 14.5 10.9 8.7 7.2 6.2 5.3 4.2 3.4 2.4 2.4 1.3 1.1 0.9

      BEAM LOADING DATA

      UNBRACED HEIGHT (mm) 600 900 1200 1.500 1800 2100 2400 2700 3000
      Max
      allowable
      lateral load
      (kN)
      UC41212.5 9.7 8 6.2 4.8 3.8
      UCL41212.5 18.3 17 15.4 13.7 10
      UC41412.5 15.1 13.3 11.4 9.9 8.8 7.8 7 6.4 5.7
      UCL41412.5 28.3 27.5 26.6 25.3 23.8 22.1 20.1 17.9 16.1
      Close
      Liên hệ

      Từ khoá
      1
      Chat với chúng tôi
      Close My Cart
      Recently Viewed Close
      Close

      Close
      Categories