KHÓA CUỐI ỐNG RUỘT GÀ

  • KHÓA CUỐI ỐNG RUỘT GÀ

    Request a Call Back

    •  Ask a Question

      KHÓA CUỐI ỐNG RUỘT GÀ

      Ask a Question

        ... people are viewing this right now

        Share

      KHÓA CUỐI ỐNG RUỘT GÀ – FERRULE

      Thông tin sản phẩm/ Production informations
      • Nhãn hiệu (Brand name): Cơ điện Hải Dương
      • Xuất xứ (Origin): Việt Nam
      • Mã sản phẩm/Series Code: TV-HNKB
      • Đặc trưng/Features: Straight, Water Seal
      • Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm ( galvanized steel)/Thép mạ kẽm nhúng nóng ( Hot – dip galvanized steel) / Stainless steel 304

      Mã sản phẩm – Product code Kích thước danh nghĩa – Size Thông số kỹ thuật – Specifications
      Zinc Alloy Hot – dip galvanized steel Inox 304 mm Inch d
      (mm)
      d1
      (mm)
      L1
      (mm)
      L
      (mm)
      TV-HNKB-12 12 3/8 15.0 21.0 8.5 0.5
      TV-HNKB-16 TV-HNKBN-16 TV-HNKBI-16 15 1/2 19.0 25.0 10.0 0.5
      TV-HNKB-22 TV-HNKBN-22 TV-HNKBI-22 20 3/4 23.5 30.5 10.0 0.5
      TV-HNKB-28 TV-HNKBN-28 TV-HNKBI-28 25 1 29.5 38.0 12.0 0.5
      TV-HNKB-36 TV-HNKBN-36 TV-HNKBI-36 32 1 1/4 38.0 46.5 12.3 0.5
      TV-HNKB-42 TV-HNKBN-42 TV-HNKBI-42 40 1 1/2 43.0 48.5 14.5 0.5
      TV-HNKB-54 TV-HNKBN-54 TV-HNKBI-54 50 2 55.0 64.8 14.5 0.5
      TV-HNKB-70 TV-HNKBN-70 63 2 1/2 68.0 74.5 15.8 0.5
      TV-HNKB-80 TV-HNKBN-80 80 3 83.0 94.5 17.3 0.6
      TV-HNKB-100 TV-HNKBN-100 100 4 105.0 119.5 17.3 0.6

      Đặc điểm/Characteristic
      • Nhiệt độ sử dụng/Temperature range: -20 độ C đến + 90 độ C
      • Đánh giá IP/IP Rating: IP65
      • Tiêu chuẩn/Standard: Jis C 8350
      • Chứng chỉ/Certificate:
      • Chú ý/Notes: Dung sai/Tolerance. Đường kính ngoài ( Outside Diameter): ±1mm

      Close
      Liên hệ

      Từ khoá
      1
      Chat với chúng tôi
      Close My Cart
      Recently Viewed Close
      Close

      Close
      Categories